Thống kê cán bộ, giáo viên, nhân viên năm hoc 2017- 2018
| 4. Thông tin về nhân sự | |||||||||||
| Nhân sự | Tổng số | Trong đó nữ | Chia theo chế độ lao động | Trong tổng số | |||||||
| Biên chế | Hợp đồng | Thỉnh giảng | Dân tộc | Nữ dân tộc | |||||||
| Tổng số | Nữ | Tổng số | Nữ | Tổng số | Nữ | ||||||
| Tổng số cán bộ, giáo viên, nhân viên | 31 | 31 | 20 | 20 | 11 | 11 | |||||
| * Số Đảng viên | 19 | 19 | 14 | 14 | 5 | 5 | |||||
| Chia ra: - Đảng viên là giáo viên | 13 | 13 | 8 | 8 | 5 | 5 | |||||
| - Đảng viên là cán bộ quản lý | 4 | 4 | 4 | 4 | |||||||
| - Đảng viên là nhân viên | 2 | 2 | 2 | 2 | |||||||
| 4.1 Giáo viên | 23 | 23 | 13 | 13 | 10 | 10 | |||||
| 4.1.1 Giáo viên Nhà trẻ | |||||||||||
| Số giáo viên chia theo chuẩn đào tạo | 7 | 7 | 4 | 4 | 3 | 3 | |||||
| Chia ra: - Trên chuẩn | 5 | 5 | 3 | 3 | 2 | 2 | |||||
| - Đạt chuẩn | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| - Chưa đạt chuẩn | |||||||||||
| Tham gia bồi dưỡng thường xuyên | 7 | 7 | 4 | 4 | 3 | 3 | |||||
| Số giáo viên chia theo trình độ đào tạo | 7 | 7 | 4 | 4 | 3 | 3 | |||||
| Chia ra: - Cấp tốc | |||||||||||
| - Sơ cấp | |||||||||||
| - Trung cấp | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| - Cao đẳng | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| - Đại học | 4 | 4 | 2 | 2 | 2 | 2 | |||||
| - Thạc sĩ | |||||||||||
| - Tiến sĩ | |||||||||||
| - TS khoa học | |||||||||||
| - Khác | |||||||||||
| Số giáo viên chia theo nhóm tuổi | 7 | 7 | 4 | 4 | 3 | 3 | |||||
| Chia ra: - Dưới 31 | 3 | 3 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||
| - Từ 31- 35 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| - Từ 36- 40 | |||||||||||
| - Từ 41- 45 | |||||||||||
| - Từ 46- 50 | 2 | 2 | 2 | 2 | |||||||
| - Từ 51- 55 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| - Từ 56- 60 | |||||||||||
| - Trên 60 | |||||||||||
| 4.1.2 Giáo viên Mẫu giáo | |||||||||||
| Số giáo viên chia theo chuẩn đào tạo | 16 | 16 | 9 | 9 | 7 | 7 | |||||
| Chia ra: - Trên chuẩn | 16 | 16 | 9 | 9 | 7 | 7 | |||||
| - Đạt chuẩn | |||||||||||
| - Chưa đạt chuẩn | |||||||||||
| Tham gia bồi dưỡng thường xuyên | 16 | 16 | 9 | 9 | 7 | 7 | |||||
| Số giáo viên chia theo trình độ đào tạo | 16 | 16 | 9 | 9 | 7 | 7 | |||||
| Chia ra: - Cấp tốc | |||||||||||
| - Sơ cấp | |||||||||||
| - Trung cấp | |||||||||||
| - Cao đẳng | 2 | 2 | 2 | 2 | |||||||
| - Đại học | 14 | 14 | 7 | 7 | 7 | 7 | |||||
| - Thạc sĩ | |||||||||||
| - Tiến sĩ | |||||||||||
| - TS khoa học | |||||||||||
| - Khác | |||||||||||
| Số giáo viên chia theo nhóm tuổi | 16 | 16 | 9 | 9 | 7 | 7 | |||||
| Chia ra: - Dưới 31 | 5 | 5 | 5 | 5 | |||||||
| - Từ 31- 35 | 4 | 4 | 3 | 3 | 1 | 1 | |||||
| - Từ 36- 40 | 5 | 5 | 4 | 4 | 1 | 1 | |||||
| - Từ 41- 45 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| - Từ 46- 50 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| - Từ 51- 55 | |||||||||||
| - Từ 56- 60 | |||||||||||
| - Trên 60 | |||||||||||
| 4.2 Cán bộ quản lý | |||||||||||
| Tổng số | 4 | 4 | 4 | 4 | |||||||
| Chia ra: - Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| - Phó hiệu trưởng | 3 | 3 | 3 | 3 | |||||||
| Trình độ đào tạo Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| Chia ra: - Cấp tốc | |||||||||||
| - Sơ cấp | |||||||||||
| - Trung cấp | |||||||||||
| - Cao đẳng | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| - Đại học | |||||||||||
| - Thạc sĩ | |||||||||||
| - Tiến sĩ | |||||||||||
| - TS khoa học | |||||||||||
| - Khác | |||||||||||
| Trình độ đào tạo Phó Hiệu trưởng | 3 | 3 | 3 | 3 | |||||||
| Chia ra: - Cấp tốc | |||||||||||
| - Sơ cấp | |||||||||||
| - Trung cấp | |||||||||||
| - Cao đẳng | |||||||||||
| - Đại học | 3 | 3 | 3 | 3 | |||||||
| - Thạc sĩ | |||||||||||
| - Tiến sĩ | |||||||||||
| - TS khoa học | |||||||||||
| - Khác | |||||||||||
| 4.3. Nhân viên | |||||||||||
| Tổng số | 4 | 4 | 3 | 3 | 1 | 1 | |||||
| Chia ra - Văn phòng (*) | 3 | 3 | 3 | 3 | |||||||
| Trong đó: + Nhân viên kế toán | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| + Nhân viên y tế | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| - Thư viện | |||||||||||
| - Thiết bị | |||||||||||
| - Cấp dưỡng | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| - Bảo vệ | |||||||||||
| - Nhân viên khác | |||||||||||
| (*) Bao gồm văn thư, kế toán, thủ quỹ, y tế | |||||||||||


