Thông tin công khai nhà trường theo thông tư 09 của năm học 2016-2017
Biểu mẫu 01
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG MN HỒNG PHONG
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2016-2017
STT | Nội dung | Nhà trẻ | Mẫu giáo |
I | Mức độ về sức khỏe mà trẻ em sẽ đạt được
| 56/57 trẻ đạt 98% | 252/254 trẻ đạt 98% |
II | Mức độ về năng lực và hành vi mà trẻ em sẽ đạt được
| 56/57 trẻ đạt 98% | 254/254 trẻ đạt 100% |
III | Chương trình chăm sóc giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ
| 35 tuần | 35 tuần |
IV | Các điều kiện nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục
| Đảm bảo đầy đủ về CSVC, trang thiết bị phục vụ chăm sóc giáo dục trẻ | Đảm bảo đầy đủ về CSVC, trang thiết bị phục vụ chăm sóc giáo dục trẻ |
Hồng Phong, ngày 1 tháng 10 năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
(Đã ký)
Đỗ Thị Thanh Xuân
Biểu mẫu 02
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG MN HỒNG PHONG
THÔNG B¸O
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2016-2017
Đơn vị tính: trẻ em
- T | Nội dung | Tổng số trẻ em
| Nhà trẻ | Mẫu giáo | |||||
3-12 tháng tuổi | 13-24 tháng tuổi | 25-36 tháng tuổi | 3-4 tuổi
| 4-5 tuổi | 5-6 tuổi
| ||||
I | Tổng số trẻ em |
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Số trẻ em nhóm ghép |
|
|
| 57 | 50 | 85 | 119 | |
2 | Số trẻ em 1 buổi/ngày |
|
|
|
|
|
|
| |
3 | Số trẻ em 2 buổi/ngày |
|
|
| 57 | 50 | 85 | 119 | |
4 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập |
|
|
|
|
|
|
| |
II | Số trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở |
|
|
| 57 | 50 | 85 | 119 | |
III | Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe |
|
|
| 57 | 50 | 85 | 119 | |
IV | Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng |
|
|
| 57 | 50 | 85 | 119 | |
V | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em |
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Kênh bình thường |
|
|
| 53 | 47 | 80 | 111 | |
2 | Kênh dưới -2 |
|
|
| 4 | 3 | 5 | 8 | |
3 | Kênh dưới -3 |
|
|
|
|
|
|
| |
4 | Kênh trên +2 |
|
|
|
|
|
|
| |
5 | Kênh trên +3 |
|
|
|
|
|
|
| |
6 | Phân loại khác |
|
|
|
|
|
|
| |
7 | Số trẻ em suy dinh dưỡng |
|
|
| 4 | 3 | 5 | 8 | |
8 | Số trẻ em béo phì |
|
|
|
|
|
|
| |
VI | Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục |
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Đối với nhà trẻ |
|
|
| 57 | 50 | 85 | 119 | |
a | Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ 3-36 tháng |
|
|
|
|
|
|
| |
b | Chương trình giáo dục mầm non - Chương trình giáo dục nhà trẻ |
|
|
| 57 | 50 | 85 | 119 | |
2 | Đối với mẫu giáo |
|
|
|
|
|
|
| |
a | Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo |
|
|
|
|
|
|
| |
b | Chương trình 26 tuần |
|
|
|
|
|
|
| |
c | Chương trình 36 buổi |
|
|
|
|
|
|
| |
d | Chương trình giáo dục mầm non- Chương trình giáo dục mẫu giáo |
|
|
|
|
|
|
| |
Hồng Phong, ngày 1 tháng 10 năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
Biểu mẫu 03
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG MN HỒNG PHONG
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2017- 2016
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Tổng số phòng | 11 | Số m2/trẻ em |
II | Loại phòng học |
| - |
1 | Phòng học kiên cố | 10 | - |
2 | Phòng học bán kiên cố | 01 | - |
3 | Phòng học tạm |
| - |
4 | Phòng học nhờ |
| - |
III | Số điểm trường | 03 | - |
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 7381 m2 | 120 m2 |
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | 2890 m2 |
|
VI | Tổng diện tích một số loại phòng |
|
|
1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 11 | 120 m2 |
2 | Diện tích phòng ngủ (m2) | 11 |
|
3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 11 |
|
4 | Diện tích hiên chơi (m2) | 11 |
|
5 | Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2) | 03 | 50 m2 |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
| Số bộ/nhóm (lớp) |
VIII | Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… ) | 10 | 03 |
IX | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác |
| Số thiết bị/nhóm (lớp) |
1 | Ti vi | 11 |
|
2 | Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống) | 10 |
|
3 | Máy phô tô |
|
|
5 | Catsset |
|
|
6 | Đầu Video/đầu đĩa | 11 |
|
7 | Thiết bị khác |
|
|
8 | Đồ chơi ngoài trời | 10 |
|
9 | Bàn ghế đúng quy cách | 180 |
|
10 | Thiết bị khác… | 01 |
|
|
| Số lượng (m2) | ||||
X | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 01 | 11 | 11 | 0.2m2 | 0.2m2 |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ GDĐT về Điều lệ trường mầm non và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu )
|
| Có | Không |
XI | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
|
XII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x |
|
XIII | Kết nối internet (ADSL) | x |
|
XIV | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục | x |
|
XV | Tường rào xây | x |
|
.. | ... |
|
|
Hồng Phong, ngày 1 tháng 10 năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
(Đã ký)
Đỗ Thị Thanh Xuân
Biểu mẫu 04
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG MN HỒNG PHONG
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2016-2017
STT |
Nội dung | Tổng số | Hình thức tuyển dụng | Trình độ đào tạo |
Ghi chú | ||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) | Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) | TS | ThS | ĐH |
CĐ
| TCCN | Dưới TCCN | ||||
| Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 31 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Giáo viên | 23 | 23 | 2 |
|
| 18 | 4 | 1 |
|
|
II | Cán bộ quản lý | 04 | 04 |
|
|
| 3 | 1 |
|
|
|
1 | Hiệu trưởng | 01 | 01 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
2 | Phó hiệu trưởng | 03 | 03 |
|
|
| 3 |
|
|
|
|
III | Nhân viên | 03 | .03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Nhân viên văn thư | 01 | 01 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
2 | Nhân viên kế toán | 01 | 01 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
3 | Thủ quỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Nhân viên y tế | 01 | 01 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
5 | Nhân viên thư viện | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Nhân viên khác | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
.. | .. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồng Phong, ngày 1 tháng 10 năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
(Đã ký)
Đỗ Thị Thanh Xuân
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN ĐÔNG TRIỀU |
| ||
TRƯỜNG MN HỒNG PHONG |
| Biểu số 2 | |
|
|
|
|
THÔNG BÁO | |||
CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI NĂM 2016 | |||
|
|
| ĐVT: đồng |
STT | Chỉ tiêu | Dự toán được giao | Ghi chú |
A | Dự toán thu |
|
|
I | Tổng số thu |
|
|
1 | Thu phí, lệ phí | 108.000.000 |
|
| - Học phí | 108.000.000 |
|
| (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, DV) |
|
|
3 | Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án) |
|
|
|
|
|
|
4 | Thu sự nghiệp khác |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại thu) |
|
|
II | Số thu nộp NSNN |
|
|
1 | Phí, lệ phí |
|
|
| - Học phí |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, DV) |
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại thu) |
|
|
III | Số được để lại chi theo chế độ | 108.000.000 |
|
1 | Phí, lệ phí | 108.000.000 |
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, DV) |
|
|
3 | Thu viện trợ |
|
|
| Tổng: | 2.247.000.000 |
|
4 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại thu) |
|
|
B | Dự toán chi ngân sách nhà nước | 2.247.000.000 |
|
I | Loại 622, khoản 491 |
|
|
1 | Chi thanh toán cá nhân | 1.861.000.000 |
|
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn | 120.000.000 |
|
3 | Chi mua sắm, sửa chữa | 68.000.000 |
|
4 | Chi khác | 198.000.000 |
|
II | Loại…, khoản… |
|
|
C | Dự toán chi nguồn khác (nếu có) |
|
|
1 | Chi thanh toán cá nhân |
|
|
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn |
|
|
3 | Chi mua sắm, sửa chữa |
|
|
4 | Chi khác |
|
|
|
| Ngày 14 tháng 9 năm 2016 | |
|
| Thủ trưởng đơn vị | |
|
|
|
|
|
| ( Đã ký) | |
|
|
|
|
|
| Đỗ Thị Thanh Xuân | |
|
|
- Chương trình công tác tháng 9 năm 2016
- Thực đơn tháng 5 năm 2016
- Chương trình công tác tháng 4 năm 2016
- Thực đơn tháng 4 năm 2015-2016
- Thực đơn của bé tháng 3 năm học 2015- 2016
- Chương trình công tác tháng 3 năm 2016
- Chương trình công tác tháng 2 năm 2016
- Thực đơn tháng 1 năm 2016
- Chương trình công tác tháng 1 năm 2016
- Thực đơn của bé tháng 12 năm học 2015- 2016
- Chương trình công tác tháng 12 năm 2015
- Thực đơn của bé tháng 11 năm học 2015- 2016
- Lịch công tác tháng năm học 2015- 2016
- Chương trình công tác tháng 4 năm 2015
- Chương trình công tác tháng 3 năm 2015