Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2014-2015
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG MN HỒNG PHONG
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2014-2015
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Tổng số phòng | 9 | 1,75m2/ trẻ |
II | Loại phòng học |
|
|
1 | Phòng học kiên cố | 08 | 1,75m2/ trẻ |
2 | Phòng học bán kiên cố | 01 | 1,75m2/ trẻ |
3 | Phòng học tạm |
|
|
4 | Phòng học nhờ |
|
|
III | Số điểm trường | 03 |
|
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 6328 | 13 m2/ trẻ |
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | 2602 | 9,6m2/ trẻ |
VI | Tổng diện tích một số loại phòng |
|
|
1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 492 | 1,81 m2/ trẻ |
2 | Diện tích phòng ngủ (m2) |
|
|
3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 104,6 | 0.39 m2/ trẻ |
4 | Diện tích hiên chơi (m2) | 247 | 0.91 m2/ trẻ |
5 | Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2) | 127 | 0.5 m2/ trẻ |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | 100 | Số bộ/nhóm (lớp) |
VIII | Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… ) | 13 |
|
IX | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác |
| Số thiết bị/nhóm (lớp) |
1 | Ti vi | 10 chiếc |
|
2 | Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống) | 8 đàn ocgan |
|
3 | Máy phô tô |
|
|
5 | Catsset |
|
|
6 | Đầu Video/đầu đĩa | 10 chiếc |
|
7 | Thiết bị khác |
|
|
8 | Đồ chơi ngoài trời | 6 bộ |
|
9 | Bàn ghế đúng quy cách | 170 bộ |
|
10 | Thiết bị khác… |
|
|
|
| Số lượng (m2) | ||||
X | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 1 | 3 | 6 |
| 0.4 |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ GDĐT về Điều lệ trường mầm non và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu )
|
| Có | Không |
XI | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | X |
|
XII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | X |
|
XIII | Kết nối internet (ADSL) | X |
|
XIV | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục | X |
|
XV | Tường rào xây | X |
|
Hồng Phong, ngày 1 tháng 9 năm 2014
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Đỗ Thị Thanh Xuân
- Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2014- 2015
- Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2012- 2013
- Chương trình công tác tháng 1 năm 2013
- Thong tin CBGV NV
- Chương trình công tác tháng 12 năm 2012
- Thực hiện 5 công khai hóa theo thông tư 09/2009 TT-BGDĐT
- Chương trình công tác tháng 11
- Thống kê chất lượng
- Phân công giảng dạy năm học 2015- 2016
- Chương trình công tác tháng
- Thông tin cơ sở vật chất
- Thông tin CBGV năm học 2016-2017
- Thông tin về nhà trường