Thông tin CBGV năm học 2016-2017
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||
|
| ||||||||||||
DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN NHÀ TRƯỜNG NĂM HỌC 2016- 2017 | |||||||||||||
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NĂM VÀO NGÀNH | CHỨC VỤ | TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN | SỐ ĐIỆN THOẠI | |||||||
1 | Đỗ Thị Thanh Xuân | 1966 | 1983 | Hiệu trưởng | CĐ | '0972558182 | |||||||
2 | Nguyễn Thị Xuyến | 1970 | 1988 | P. Hiệu trưởng | CĐ | '016422869980 | |||||||
3 | Đoàn Thị Thùy Dương | 1979 | 2000 | P. Hiệu trưởng | ĐH | 936 790 825 | |||||||
4 | Nguyễn Thị Ngát | 1966 | 1984 | P. Hiệu trưởng | ĐH | '01697235904 | |||||||
5 | Nguyễn Thị Huyền | 1988 | 2009 | Kế toán | ĐH | 1 262 336 885 | |||||||
6 | Vũ Thị Thùy Dương | 1983 | 2009 | Hành chính | ĐH | '0949252551 | |||||||
7 | Ngô Thị Huyền | 1988 | 2010 | Y tế | TC | '01215206188 | |||||||
8 | Đỗ Thị Giang | 1988 | 2009 | Giáo viên | CĐ | '0333581024 | |||||||
9 | Trần Thị Thu | 1990 | Giáo viên | TC | 0333.581024 | ||||||||
10 | Nguyễn Thị Vân | 1963 | 1985 | Giáo viên | TC | 1 697 877 780 | |||||||
11 | Nguyễn Thị Yến | 1970 | 1995 | Giáo viên | TC | 1 695 368 648 | |||||||
12 | Nguyễn Thị Thủy | 1979 | 2000 | Giáo viên | CĐ | 1 667 453 782 | |||||||
13 | Nguyễn Thị Loan | 1985 | 2004 | Giáo viên | CĐ | 1 689 551 661 | |||||||
14 | Nguyễn Thị Mai a | 1967 | 2000 | Giáo viên | CĐ | 1 638 278 495 | |||||||
15 | Nguyễn Thị Mai b | 1968 | 1989 | Giáo viên | TC | 1 654 156 654 | |||||||
16 | Đinh Thị Hương Nựu | 1979 | 2004 | Giáo viên | CĐ | 1 657 769 888 | |||||||
17 | Lưu Thị Hồng Hạnh | 1983 | 2006 | Giáo viên | ĐH | 1 633 199 666 | |||||||
18 | Nguyễn Thị Mỵ | 1993 | 2013 | Giáo viên | TC | 0333.581024 | |||||||
19 | Trần Thị Quỳnh Nhung | 1985 | 2007 | Giáo viên | ĐH | 1 689 662 790 | |||||||
20 | Đỗ Thị Trang | 1986 | 2010 | Giáo viên | TC | 1 228 220 603 | |||||||
21 | Nguyễn Thị Tĩnh | 1990 | 2011 | Giáo viên | TC | 1 646 744 326 | |||||||
22 | Nguyễn Thị Châm | 1990 | 2011 | Giáo viên | TC | 1 642 718 272 | |||||||
23 | Phạm Thị Hoa | 1982 | 2011 | Giáo viên | TC | 1 673 954 331 | |||||||
24 | Trần Thị Liễu | 1991 | 2011 | Giáo viên | TC | 1 695 875 561 | |||||||
25 | Nguyễn Thị Lan Hương | 1991 | 2011 | Giáo viên | TC | 1 649 826 619 | |||||||
26 | Phạm Thị Thuyên | 1972 | 1991 | Giáo viên | TC | 0333581024 | |||||||
27 | Phạm Thị Nhài | 1979 | 1998 | Giáo viên | TC | 1 683 383 593 | |||||||
28 | Nguyễn Thị Huyền | 1985 | 2009 | Cấp dưỡng | TC | 1 676 256 568 | |||||||
29 | Lê Thị Tình | 1990 | 2014 | Giáo viên | TC | '0333581024 | |||||||
30 | Trần Thu Hằng | 1980 | 1998 | Giáo viên | CĐ | 1 657 198 883 | |||||||
31 | Đặng Hồng Thơ | 1980 | 2012 | Giáo viên | TC | 0333581024 | |||||||
HIỆU TRƯỞNG |