Thông tin cơ sở vật chất năm học 2017- 2018
5. Thông tin về cơ sở vật chất | ||||||
A. Khối phòng nuôi dưỡng, chăm sóc trẻ | Số lượng | Chia ra | ||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | ||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||
Nhà trẻ | ||||||
Số phòng theo chức năng | 3 | 3 | ||||
Chia ra: - Phòng sinh hoạt chung | 3 | 3 | ||||
- Phòng vệ sinh | ||||||
- Phòng ngủ | ||||||
- Phòng khác | ||||||
Mẫu giáo | ||||||
Số phòng theo chức năng | 8 | 7 | 1 | |||
Chia ra: - Phòng sinh hoạt chung | 8 | 7 | 1 | |||
- Phòng vệ sinh | ||||||
- Phòng ngủ | ||||||
- Phòng khác | ||||||
B. Khối phục vụ học tập | Số lượng | Chia ra | ||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | ||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||
Số phòng theo chức năng | 1 | 1 | ||||
Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất | ||||||
- Phòng đa chức năng (nghệ thuật) | 1 | 1 | ||||
- Phòng khác | ||||||
C. Khối phòng tổ chức ăn | Số lượng | Chia ra | ||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | ||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||
Số phòng theo chức năng | 3 | 2 | 1 | |||
Chia ra: - Nhà bếp | 3 | 2 | 1 | |||
- Nhà kho | ||||||
- Phòng khác | ||||||
D. Khối phòng khác | Số lượng | Chia ra | ||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | ||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||
Số phòng theo chức năng | 2 | 2 | ||||
Chia ra: - Phòng y tế | 1 | 1 | ||||
- Khu vệ sinh dành cho giáo viên | 1 | 1 | ||||
E. Khối phòng hành chính quản trị | Số lượng | Chia ra | ||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | ||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||
Số phòng theo chức năng | 7 | 7 | ||||
Chia ra: - Phòng Hiệu trưởng | 1 | 1 | ||||
- Phòng Phó hiệu trưởng | 2 | 2 | ||||
- Văn phòng trường | 1 | 1 | ||||
- Phòng họp | ||||||
- Phòng hành chính quản trị | ||||||
- Phòng bảo vệ | 1 | 1 | ||||
- Nhà công vụ giáo viên | ||||||
- Phòng nhân viên | 2 | 2 | ||||
- Phòng khác | ||||||
F. Khối công trình công cộng | Số lượng | Chia ra | ||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | ||||
Tổng số | Làm mới | Tổng số | Làm mới | |||
Số phòng theo chức năng | 1 | 1 | ||||
Chia ra: - Nhà xe giáo viên | 1 | 1 | ||||
- Phòng khác | ||||||
Cơ sở vật chất khác | Số lượng | |||||
Số phòng học nhờ | ||||||
Số phòng học 3 ca | ||||||
Diện tích đất (m2) | ||||||
Tổng diện tích đất | 7381 | |||||
Trong đó: Diện tích đất được cấp | 7381 | |||||
Diện tích đất đi thuê | ||||||
Diện tích đất sân chơi | ||||||
Tổng diện tích một số loại phòng (m2) | ||||||
Tổng số | 690 | |||||
Chia ra: Diện tích phòng học | 492 | |||||
Trong TS: Diện tích phòng ngủ | ||||||
Diện tích bếp ăn | 138 | |||||
Diện tích phòng đa chức năng | 60 | |||||
Diện tích phòng giáo dục thể chất | ||||||
Thiết bị dạy học tối thiểu theo quy định của Bộ GD&ĐT (ĐVT: bộ) | Bộ đầy đủ | Bộ chưa đầy đủ | ||||
Tổng số | 10 | 1 | ||||
Chia ra:- Nhà trẻ | 2 | 1 | ||||
- Mẫu giáo | 8 | |||||
Thiết bị phục vụ giảng dạy | ||||||
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng | 8 | |||||
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập | 2 | |||||
- Máy vi tính phục vụ quản lý | 6 | |||||
Trong đó: Máy vi tính đang sử dụng được nối Internet | 6 | |||||
Số máy in | 6 | |||||
Số thiết bị nghe nhìn | ||||||
Trong đó: - Ti vi | 12 | |||||
- Nhạc cụ | 10 | |||||
- Cát xét | ||||||
- Đầu Video | 7 | |||||
- Đầu đĩa | ||||||
- Máy chiếu OverHead | 1 | |||||
- Máy chiếu Projector | ||||||
- Máy chiếu vật thể | ||||||
- Thiết bị khác | ||||||
Loại nhà vệ sinh | Số lượng (nhà) | |||||
Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | |||||
Chung | Nam/Nữ | |||||
Đạt chuẩn vệ sinh (*) | 1 | 9 | ||||
Chưa đạt chuẩn vệ sinh | ||||||
Không có | ||||||
Nguồn nước | 1 | 1-Nước máy; 2-Giếng khoan/đào; 3-Sông/suối; 4-Nước mưa; 5-Ao/hồ | ||||
Nước dùng hợp vệ sinh | 1 | 1-Có; 0-Không | ||||
Nguồn điện lưới | 1 | 1-Có; 0-Không | ||||
Bếp ăn 1 chiều | 1 | 1-Có; 0-Không | ||||
Cổng trường | 1 | 1-Có; 0-Không | ||||
Sân chơi | 1 | 1-Có; 0-Không | ||||
Sân chơi có 5 loại TB trở lên | 1 | 1-Có; 0-Không | ||||
Sân chơi có đồ chơi | 1 | 1-Có; 0-Không | ||||
Hàng rào | 1 | 1-Xây; 2-Kẽm lưới; 3-Cây xanh | ||||
Phần mềm tuyển sinh đầu cấp | 1-Có; 0-Không | |||||
(*) Nhà tiêu hai ngăn ủ phân tại chỗ, nhà tiêu chìm có ống thông hơi, nhà tiêu thấm dội nước, nhà tiêu tự hoại |